× |
 |
Kyoritsu 3127 Máy đo điện trở cách điện (9.99TΩ/5000V)
1 x
61.200.000 ₫ |
61.200.000 ₫ |
|
61.200.000 ₫ |
× |
 |
Kyoritsu 3007A Mêgômmét, máy đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ)
1 x
7.200.000 ₫ |
7.200.000 ₫ |
|
7.200.000 ₫ |
× |
 |
Thước cặp đo khoảng cách lỗ tới lỗ Insize 1525-1000 (1000mm)
1 x
22.060.000 ₫ |
22.060.000 ₫ |
|
22.060.000 ₫ |
× |
 |
Máy đo độ đục đạt tiêu chuẩn ISO cầm tay HI93703C
1 x
24.300.000 ₫ |
24.300.000 ₫ |
|
24.300.000 ₫ |
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511 (1000V, 10GΩ)
1 x
2.760.000 ₫ |
2.760.000 ₫ |
|
2.760.000 ₫ |
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3022A (500V / 2GΩ)
1 x
8.060.000 ₫ |
8.060.000 ₫ |
|
8.060.000 ₫ |
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4052-10 (1000V/4000MOhm)
1 x
8.640.000 ₫ |
8.640.000 ₫ |
|
8.640.000 ₫ |
× |
 |
Máy Đo Độ Đục Cầm Tay Theo Tiêu Chuẩn EPA Hanna HI98703-02
1 x
28.460.000 ₫ |
28.460.000 ₫ |
|
28.460.000 ₫ |
× |
 |
Máy đo độ đục đạt tiêu chuẩn ISO cầm tay HI93703
1 x
21.100.000 ₫ |
21.100.000 ₫ |
|
21.100.000 ₫ |
× |
 |
Máy Đo Độ Đục Để Bàn Theo Tiêu Chuẩn EPA Hanna HI88703-02
1 x
48.300.000 ₫ |
48.300.000 ₫ |
|
48.300.000 ₫ |
|