|
× |
 |
Laserliner 082.042A máy đo nhiệt độ hồng ngoại 600°C
1 x
2.310.000 ₫ |
2.310.000 ₫ |
|
2.310.000 ₫ |
|
× |
 |
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-320S
1 x
5.570.000 ₫ |
5.570.000 ₫ |
|
5.570.000 ₫ |
|
× |
 |
Fluke 62 MAX Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (-30 °C đến 500 °C)
1 x
3.250.000 ₫ |
3.250.000 ₫ |
|
3.250.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A (600V)
1 x
370.000 ₫ |
370.000 ₫ |
|
370.000 ₫ |
|
× |
 |
Ohaus SPX422 cân kỹ thuật 2 số lẻ 420g/0.01g
1 x
5.072.000 ₫ |
5.072.000 ₫ |
|
5.072.000 ₫ |
|
× |
 |
KIMO LV130 máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ
1 x
11.000.000 ₫ |
11.000.000 ₫ |
|
11.000.000 ₫ |
|
× |
 |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+ (330℃)
1 x
550.000 ₫ |
550.000 ₫ |
|
550.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3700-20 (-60 đến 550°C)
1 x
2.400.000 ₫ |
2.400.000 ₫ |
|
2.400.000 ₫ |
|
× |
 |
Kyoritsu 3025A Máy đo điện trở cách điện (250V~2500V/100.0GΩ)
1 x
13.800.000 ₫ |
13.800.000 ₫ |
|
13.800.000 ₫ |
|
× |
 |
Kyoritsu 3122B máy đo điện trở cách điện (5000V, 200GΩ)
2 x
12.300.000 ₫ |
12.300.000 ₫ |
|
24.600.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Uni-T UT501C (5Gohm/1000V)
1 x
1.130.000 ₫ |
1.130.000 ₫ |
|
1.130.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 (1000V/4000MOhm)
1 x
4.660.000 ₫ |
4.660.000 ₫ |
|
4.660.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A (2500V, 20GΩ)
1 x
2.250.000 ₫ |
2.250.000 ₫ |
|
2.250.000 ₫ |
|
× |
 |
Smart Sensor AR907A+ máy đo điện trở cách điện (2500V/49.9GΩ)
1 x
1.300.000 ₫ |
1.300.000 ₫ |
|
1.300.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Uni-T UT516B (12KV/10Tohm)
1 x
30.200.000 ₫ |
30.200.000 ₫ |
|
30.200.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511 (1000V, 10GΩ)
1 x
2.760.000 ₫ |
2.760.000 ₫ |
|
2.760.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4052-10 (1000V/4000MOhm)
1 x
8.640.000 ₫ |
8.640.000 ₫ |
|
8.640.000 ₫ |
|