Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Kyoritsu 3007A Mêgômmét, máy đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Kyoritsu 3025A Máy đo điện trở cách điện (250V~2500V/100.0GΩ)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
KYORITSU 3552BT đồng hồ đo điện trở cách điện (100.0MΩ – 40.00GΩ)
Máy Đo Điện Trở Đất
Máy Đo Điện Trở Đất
Máy Đo Điện Trở Đất
Máy Đo Điện Trở Đất
Kyoritsu 4105AH Máy đo điện trở đất hiển thị số (hộp nhựa cứng)
Thiết bị kiểm tra dòng rò
Đồng hồ vạn năng
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Máy phân tích công suất

Panme đo ngoài rãnh Mitutoyo 122-101 (25~50mm)
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Kimo SIK500HT cảm biến đo nhiệt độ kiểu K 1000°C
Đồng hồ so TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Thước cặp cơ khí Mahr 4100400 (150 mm/0.05mm)
Đồng hồ vạn năng chống nước UNI-T UT195E (1000V/20A)
Mitutoyo 123-111 Panme đo bước răng cơ khí (250-275mm/ 0.01mm)
Máy đo PH, nhiệt độ pho mát Hanna HI99165 (16pH, 105°C)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3490 (1000V/4000MOhm)
Thước cặp điện tử Mahr 4103305 (200mm/0.01mm/IP67)
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI8314-1
Mitutoyo 293-257-30 Panme điện tử đo ngoài chống nước (275-300mm/0.001mm)
Máy đo pH, nhiệt độ trong ngành xi mạ Hanna HI99131
Hanna HI7632-00/6 Cảm biến dài 6m đo EC/TDS thang cao
EXTECH PH90 bút đo pH chống nước (0~14.00pH, 0.01pH)