Máy Đo Điện Trở Cách Điện
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4052-10 (1000V/4000MOhm)
8.640.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
8.060.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
33.000.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
4.360.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
7.500.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
13.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
3.390.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
3.250.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
1.130.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Cách Điện
30.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy Đo Điện Trở Đất
2.500.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
9.380.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy đo LCR
11.360.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy đo LCR
12.966.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.060.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thiết Bị Đo Điện Trở Thấp
3.699.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
8.290.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Máy đo LCR
5.310.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.050.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ vạn năng
570.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)

Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S (0-5mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A (2500V, 20GΩ)
Panme điện tử chống nước Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 (1000V/4000MOhm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-191-30 (0 - 150 mm)
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại Mitutoyo 118-101 (0-25mm/0.01mm)
Thiết bị dò và cảnh báo điện áp SEW 287SVD (110V đến 22.8kV)
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 105-107 (900-1000mm,0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT513A (5000V, 1TGΩ)
Máy đo pH, nhiệt độ của sữa chua Hanna HI98164
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Panme đo ngoài điện tử có trục quay Mitutoyo 293-181-30 (25-50 mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 340-522 (500-600mm/0.001mm)