Hãng sản xuất: SCI
Model: 297
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật của SCI 297
ĐẦU VÀO
– Điện áp: 100-120VAC / 200-240VAC ± 10% Dải tự động
– Tần số: 50/60 Hz ± 5%
– Cầu chì: 3.15A / 250VAC Fast-Blow
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA ĐỘ BỀN ĐIỆN MÔI
– Định mức đầu ra: AC 0-5.00 kVAC, 12.00 mA
DC 0-6.00 kVDC, 5.00 mA
– Cài đặt điện áp: 0-5.00 kVAC; 0-6.00 kVDC
+ Độ phân giải: 0.01 kV
+ Độ chính xác: ± (1.5% dải cài đặt + 5V)
– Độ gợn đầu ra DC: <5% (6 kVDC / 5mA ở tải điện trở)
– Hẹn giờ dừng: 0, 0.2-60 giây, (0 = liên tục), 0,1 giây / bước
– Hẹn giờ tăng tốc: 0.2-180 giây, 0.1 giây/bước
– Cài đặt lỗi rò dòng
+ AC Hi-Limit: 0.10 – 12.00 mA
+ Lo-Limit: 0 – 12.00 mA
+ DC Hi-Limit: 0.02 – 5.00 mA
+ Lo-Limit: 0 – 5.00 mA
+ Độ phân giải: 0.01mA
+ Độ chính xác: ± (2% theo số đọc + 0.02mA)
CHẾ ĐỘ KIỂM TRA ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN
– Điện áp đầu ra
+ Dải đo: 0.1-1.00kVDC
+ Độ phân giải: 0.01kV
+ Độ chính xác: ± (1.5% dải cài đặt + 3V)
– Hiển thị điện trở
+ Dải đo: 1-1000MΩ
+ Độ phân giải: 1MΩ
+ Độ chính xác: 100-499V ± (7% dải cài đặt + 2 MΩ)
500-1000V ± (3% dải cài đặt + 2 MΩ)
– Hi-Limit
+ Dải đo: 0.1-1000MΩ (0 = tắt)
+ Độ phân giải: 1MΩ
– Lo-Limit
+ Dải đo: 1-1000MΩ
+ Độ phân giải: 1MΩ
– Hẹn giờ
+ Thời gian tăng tốc: 0.1 hoặc 2.0 giây
+ Độ trễ: 0, 0.5 – 999.9 giây, (0 = liên tục)
THÔNG SỐ CHUNG
– Tính năng đo thông mạch
+ Dải đo: 0.0-1.50Ω
+ Độ phân giải: 0,01Ω
+ Độ chính xác: ± (2% theo dải cài đặt + 0.02Ω)
– Bộ nhớ: 5 (10 tùy chọn)
– I/O từ xa:
+ Đầu vào: Kiểm tra, Đặt lại, Khóa liên động
+ Đầu ra: Pass, Fail, Test-in-Process
– Giới hạn dòng AC/DC 3mA (tùy chọn)
+ Dải đo: 0.00-3.00mA
+ Độ phân giải: 0.01mA
+ Độ chính xác: ± (2% theo cài đặt + 0,02mA)
– Tiêu chuẩn an toàn: CE / cTUVus
– Kích thước (WxHxD): 8.5″ x 3.5″ x 11.9″ (215 x 88.1 x 300mm)
– Trọng lượng: 12lbs (5.46Kg)
Reviews
There are no reviews yet.