|
× |
 |
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-138 (25-50mm/0.01)
1 x
820.000 ₫ |
820.000 ₫ |
|
820.000 ₫ |
|
× |
 |
Điện cực đo PH rời Hanna HI1131B (BNC, cáp 1m)
1 x
4.600.000 ₫ |
4.600.000 ₫ |
|
4.600.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE, 3203-100A (75-100mm/0.01mm)
3 x
516.000 ₫ |
516.000 ₫ |
|
1.548.000 ₫ |
|
× |
 |
Bút đo pH HANNA HI98115
1 x
1.450.000 ₫ |
1.450.000 ₫ |
|
1.450.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài điện tử Mahr 4157010 (0-25mm/0.001mm/IP40)
1 x
5.400.000 ₫ |
5.400.000 ₫ |
|
5.400.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
1 x
8.000.000 ₫ |
8.000.000 ₫ |
|
8.000.000 ₫ |
|
× |
 |
Bút đo nhanh pH, nhiệt độ Hanna HI98107
1 x
1.450.000 ₫ |
1.450.000 ₫ |
|
1.450.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-130 (25~50mm)
1 x
1.150.000 ₫ |
1.150.000 ₫ |
|
1.150.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT513A (5000V, 1TGΩ)
2 x
6.200.000 ₫ |
6.200.000 ₫ |
|
12.400.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo pH, nhiệt độ các sản phẩm làm từ sữa Hanna HI98161
1 x
21.300.000 ₫ |
21.300.000 ₫ |
|
21.300.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo pH, nhiệt độ trong ngành xi mạ Hanna HI99131
1 x
14.800.000 ₫ |
14.800.000 ₫ |
|
14.800.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme cơ khí đầu nhỏ Mitutoyo 111-115 (0-25mm)
1 x
1.900.000 ₫ |
1.900.000 ₫ |
|
1.900.000 ₫ |
|
× |
 |
Thước cặp Metrology METROLOGY VC-9300
1 x
1.470.000 ₫ |
1.470.000 ₫ |
|
1.470.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4053-10 (1000V, 4000MΩ, 5 Range)
1 x
6.350.000 ₫ |
6.350.000 ₫ |
|
6.350.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
1 x
1.450.000 ₫ |
1.450.000 ₫ |
|
1.450.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE, 3203-50A (25-50mm/0.01mm)
1 x
370.000 ₫ |
370.000 ₫ |
|
370.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-105 (0-13mm)
1 x
2.000.000 ₫ |
2.000.000 ₫ |
|
2.000.000 ₫ |
|
× |
 |
Thước cặp cơ khí Mahr 4100651 (200 mm/0.02mm)
1 x
2.750.000 ₫ |
2.750.000 ₫ |
|
2.750.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-216 (25-50mm)
1 x
1.390.000 ₫ |
1.390.000 ₫ |
|
1.390.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-301 (0-25mm/0.01mm)
1 x
800.000 ₫ |
800.000 ₫ |
|
800.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 (1000V/4000MOhm)
1 x
9.300.000 ₫ |
9.300.000 ₫ |
|
9.300.000 ₫ |
|
× |
 |
Kyoritsu 3121B máy đo điện trở cách điện (100GΩ/25000V)
1 x
11.300.000 ₫ |
11.300.000 ₫ |
|
11.300.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A (2500V, 20GΩ)
1 x
2.250.000 ₫ |
2.250.000 ₫ |
|
2.250.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI8314-1
1 x
9.100.000 ₫ |
9.100.000 ₫ |
|
9.100.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-180-30 (0-25.4mm)
1 x
4.300.000 ₫ |
4.300.000 ₫ |
|
4.300.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1507 (1000V, 10GΩ)
1 x
16.720.000 ₫ |
16.720.000 ₫ |
|
16.720.000 ₫ |
|
× |
 |
UNI-T UTi85H+ camera đo nhiệt độ cơ thể (30˚C~45˚C)
1 x
8.600.000 ₫ |
8.600.000 ₫ |
|
8.600.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-129 (0~25mm/0.001mm)
1 x
850.000 ₫ |
850.000 ₫ |
|
850.000 ₫ |
|
× |
 |
Đầu đo pH EXTECH 601500 (12 x 160mm)
1 x
900.000 ₫ |
900.000 ₫ |
|
900.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
1 x
4.940.000 ₫ |
4.940.000 ₫ |
|
4.940.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3022A (500V / 2GΩ)
1 x
8.060.000 ₫ |
8.060.000 ₫ |
|
8.060.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE, 3203-25A (0-25mm/0.01mm)
1 x
365.000 ₫ |
365.000 ₫ |
|
365.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B (1000V/5GΩ)
1 x
1.600.000 ₫ |
1.600.000 ₫ |
|
1.600.000 ₫ |
|
× |
 |
Ampe kìm FLUKE 302+ (600V;400A)
1 x
2.010.000 ₫ |
2.010.000 ₫ |
|
2.010.000 ₫ |
|
× |
 |
Kyoritsu 3007A Mêgômmét, máy đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ)
1 x
7.200.000 ₫ |
7.200.000 ₫ |
|
7.200.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-146-10 (225-250mm)
1 x
2.760.000 ₫ |
2.760.000 ₫ |
|
2.760.000 ₫ |
|
× |
 |
Panme đo ren cơ khí Mitutoyo 126-126 (25-50mm)
1 x
4.900.000 ₫ |
4.900.000 ₫ |
|
4.900.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo công suất, định vị lỗi quang Uni-T UT693D
1 x
1.130.000 ₫ |
1.130.000 ₫ |
|
1.130.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ vạn năng chống nước UNI-T UT195E (1000V/20A)
1 x
2.510.000 ₫ |
2.510.000 ₫ |
|
2.510.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo độ dày lớp phủ UNI-T UT343E (2000μm)
1 x
3.100.000 ₫ |
3.100.000 ₫ |
|
3.100.000 ₫ |
|
× |
 |
Ampe kìm đo dòng rò KYORITSU 2431 (20/200mA/200A)
1 x
6.420.000 ₫ |
6.420.000 ₫ |
|
6.420.000 ₫ |
|
× |
 |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-401 (0-12mm)
1 x
8.900.000 ₫ |
8.900.000 ₫ |
|
8.900.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo độ dày Lớp sơn, lớp phủ WINTACT WT2110
1 x
2.600.000 ₫ |
2.600.000 ₫ |
|
2.600.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT371 (99999rpm)
1 x
1.380.000 ₫ |
1.380.000 ₫ |
|
1.380.000 ₫ |
|
× |
 |
Máy kiểm tra an toàn điện AC Ainuo AN9632X(F) (5kV/20mA, 1 ~ 2000)
1 x
27.850.000 ₫ |
27.850.000 ₫ |
|
27.850.000 ₫ |
|