Máy hiệu chuẩn điện
5.600.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-250-30 (0-25mm)
1 × 6.600.000 ₫
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-768-20 (0-150mm)
1 × 3.400.000 ₫
Thước cặp cơ khí Mahr 4100651 (200 mm/0.02mm)
1 × 2.750.000 ₫
Máy đo TDS cầm tay EZDO 6031
1 × 782.000 ₫
Mitutoyo 3062A-19 đồng hồ so kiểu cơ (0-100mm/ 0.01mm)
1 × 5.500.000 ₫
Thước cặp điện tử 1000mm Mitutoyo 500-502-10
1 × 22.630.000 ₫
Kyoritsu 3025A Máy đo điện trở cách điện (250V~2500V/100.0GΩ)
1 × 13.800.000 ₫
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE, 3203-25A (0-25mm/0.01mm)
2 × 365.000 ₫
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm/0.01)
1 × 1.000.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A (1000V, 5GΩ)
1 × 1.440.000 ₫
Thước cặp điện tử Mahr 4103305 (200mm/0.01mm/IP67)
1 × 7.000.000 ₫
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm)
1 × 2.000.000 ₫
Panme điện tử đo độ dày tấm mỏng Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm)
1 × 5.800.000 ₫
Nhiệt ẩm kế Datronn DC-803
1 × 600.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B (1000V/5GΩ)
1 × 1.600.000 ₫
Panme cơ khí đo ngoài (đầu đo có thể thay đổi) Mitutoyo 104-141A (200-300mm)
1 × 5.300.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3431
1 × 8.850.000 ₫
Kyoritsu 3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2000MΩ)
1 × 2.870.000 ₫
Mitutoyo 543-782 đồng hồ so điện tử (0-12.7mm/0.01mm)
1 × 2.250.000 ₫
Fluke 87V đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ Fluke 87-5
1 × 12.284.000 ₫
Đồng hồ so cơ khí 50mm/ 0.01mm Mitutoyo 3058S-19
1 × 2.200.000 ₫
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30 (0~150mm/0.01mm)
1 × 5.100.000 ₫
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A (500V/100MΩ)
1 × 7.500.000 ₫
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A (1000V/400MΩ)
1 × 4.360.000 ₫
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-203-20 (0-300mm/0.01mm)
1 × 5.950.000 ₫
Smart Sensor AR907A+ máy đo điện trở cách điện (2500V/49.9GΩ)
1 × 1.300.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
1 × 4.940.000 ₫
Máy hiệu chuẩn điện áp, dòng điện Uni-T UT705 (30V/24mA)
1 × 5.600.000 ₫Tổng số phụ: 144.136.000 ₫
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-250-30 (0-25mm)
1 × 6.600.000 ₫
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-768-20 (0-150mm)
1 × 3.400.000 ₫
Thước cặp cơ khí Mahr 4100651 (200 mm/0.02mm)
1 × 2.750.000 ₫
Máy đo TDS cầm tay EZDO 6031
1 × 782.000 ₫
Mitutoyo 3062A-19 đồng hồ so kiểu cơ (0-100mm/ 0.01mm)
1 × 5.500.000 ₫
Thước cặp điện tử 1000mm Mitutoyo 500-502-10
1 × 22.630.000 ₫
Kyoritsu 3025A Máy đo điện trở cách điện (250V~2500V/100.0GΩ)
1 × 13.800.000 ₫
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE, 3203-25A (0-25mm/0.01mm)
2 × 365.000 ₫
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm/0.01)
1 × 1.000.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A (1000V, 5GΩ)
1 × 1.440.000 ₫
Thước cặp điện tử Mahr 4103305 (200mm/0.01mm/IP67)
1 × 7.000.000 ₫
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm)
1 × 2.000.000 ₫
Panme điện tử đo độ dày tấm mỏng Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm)
1 × 5.800.000 ₫
Nhiệt ẩm kế Datronn DC-803
1 × 600.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B (1000V/5GΩ)
1 × 1.600.000 ₫
Panme cơ khí đo ngoài (đầu đo có thể thay đổi) Mitutoyo 104-141A (200-300mm)
1 × 5.300.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3431
1 × 8.850.000 ₫
Kyoritsu 3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2000MΩ)
1 × 2.870.000 ₫
Mitutoyo 543-782 đồng hồ so điện tử (0-12.7mm/0.01mm)
1 × 2.250.000 ₫
Fluke 87V đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ Fluke 87-5
1 × 12.284.000 ₫
Đồng hồ so cơ khí 50mm/ 0.01mm Mitutoyo 3058S-19
1 × 2.200.000 ₫
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30 (0~150mm/0.01mm)
1 × 5.100.000 ₫
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A (500V/100MΩ)
1 × 7.500.000 ₫
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A (1000V/400MΩ)
1 × 4.360.000 ₫
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-203-20 (0-300mm/0.01mm)
1 × 5.950.000 ₫
Smart Sensor AR907A+ máy đo điện trở cách điện (2500V/49.9GΩ)
1 × 1.300.000 ₫
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
1 × 4.940.000 ₫
Máy hiệu chuẩn điện áp, dòng điện Uni-T UT705 (30V/24mA)
1 × 5.600.000 ₫Tổng số phụ: 144.136.000 ₫
Hiển thị kết quả duy nhất
Máy hiệu chuẩn điện