Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Mitutoyo 547-526S (0-12mm)
6.000.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ
1.680.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ
1.800.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ
2.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ
1.350.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
3.160.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.950.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.860.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.100.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.850.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.800.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.460.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng Hồ So
1.800.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B (0-12.7mm/0.01;0.001mm)
5.700.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
5.880.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
8.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
8.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
5.000.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Đồng hồ so điện tử
5.400.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)

Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 340-252-30 (150-300mm/0.001mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-331-30 (25-50mm)
Đồng hồ vạn năng Smartsensor ST890D (1000V, 10A)
Thước đo laser UNI-T LM40T (40m)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-180-30 (0-25.4mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-588 (450-475mm/0.001mm)
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-144-10 (175-200mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-584 (350-375mm/0.001mm)
Đồng hồ đo LCR KEYSIGHT U1731C (100Hz, 120Hz, 1kHz)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-301 (0-25mm/0.01mm)
Ampe kìm kẹp dòng xoay chiều UNI-T UT256A (200A)
Thước cặp cơ khí 200mm MITUTOYO 530-118