Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử mỏ dao Mitutoyo 573-742-20 (0-200mm/ 0-8″)
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử thân Carbon Mitutoyo 552-304-10 (0-1000mm)
Thước đo độ sâu cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đo đường kính trong Mitutoyo 573-646-20 (20-170mm)
Thước cặp điện tử
Thước cặp đo khoảng cách lỗ tới lỗ Insize 1525-1000 (1000mm)
Thước cặp điện tử
Thước đo độ sâu điện tử
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thước Cặp Cơ Khí
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ

Đồng hồ đo màng mỏng kiểu cơ Mitutoyo 7327A (0~1mm/0.001mm)
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E (0-0.5mm/0.01mm)
Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS ba thang đo HANNA HI8734
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 572-2 (Fluke 572-II)
Đồng hồ vạn năng chống nước UNI-T UT195DS (1000V/20A)
Ampe kìm UNI-T UT206A (1000A/600V)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200 (850°C)
Máy đo cường độ ánh sáng BENETECH GM1030
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-400A (0-12mm)
Máy dò điện AC,Điện cực,Kim loại CEM LA-1010
Ampe kìm mềm đo dòng AC UNI-T UT281E (3000A)
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại Mitutoyo 118-101 (0-25mm/0.01mm)
Ampe kìm kẹp dòng AC Hioki CM3281 (2000A/600V)
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 (1000V/10A)
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-140-10 (75-100mm)
Máy đo độ mặn, nhiệt độ DYS DMT-20
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ (1000V, 10A)