Thước cặp điện tử
9.100.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
9.600.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
4.500.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử thân Carbon Mitutoyo 552-304-10 (0-1000mm)
23.500.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
Thước cặp đo đường kính trong Mitutoyo 573-646-20 (20-170mm)
9.000.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
Thước cặp đo khoảng cách lỗ tới lỗ Insize 1525-1000 (1000mm)
22.060.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
Thước cặp điện tử
5.730.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)

Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm/0.01)
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120C
Đồng hồ so TECLOCK TM-105 (5mm/0.01mm)
Ủng cách điện 22KV VICADI UCD-22
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 104-135A (0-150mm/ 0.01mm)
Thước cặp cơ khí 600mm/0.05mm Mitutoyo 530-501
Máy đo pH trong thực phẩm EBRO ST 1000 (1339-0620)
Bút đo nhanh pH, nhiệt độ Hanna HI98107
Panme điện tử đo ren Mitutoyo 326-251-30 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo độ mặn, nhiệt độ trong thực phẩm SEKISUI SS-31A
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-130 (25~50mm)
Panme cơ khí đầu nhọn Mitutoyo 112-156 (75-100mm/0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-301 (0-25mm/0.01mm)
Mitutoyo 543-474B đồng hồ so điện tử (25.4mm/0.01mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-586 (400-425mm/0.001mm)
Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104 (75-100mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R (600V, 10A)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-703-20 (0-200mm)
Panme cơ khí đo ngoài đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Thước cặp cơ khí 1000mm/0.05mm Mitutoyo 530-502
Thước cặp cơ khí 200mm MITUTOYO 530-118
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Mitutoyo 7323A (0-20mm)
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 115-303 (25-50mm/ 0.01mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 105-418 (1000-1200mm/0.01mm)
Thước cặp đồng hồ 150mm/0.02mm Mitutoyo 505-730
Mitutoyo 123-107 Panme đo bước răng cơ khí (150-175mm/ 0.01mm)
Thước cặp đo khoảng cách lỗ tới lỗ Insize 1525-1000 (1000mm)