5.300.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.350.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.850.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.900.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.950.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.790.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.400.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.900.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.450.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.000.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.200.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.920.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.240.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.280.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
2.740.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.040.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.380.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.380.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)
1.440.000 ₫ (giá chưa bao gồm thuế VAT)

Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-719-20 (0 - 150mm)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-731-20
Panme cơ khí đo ngoài Mitutoyo 103-142-10 (125-150mm/ ±3µm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-405E (0-0.2mm/0.002mm)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT58D (1000V/20A)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-330-30 (0-25mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-333-30 (75-100mm)
Kyoritsu 3005A Máy đo điện trở cách điện (2000MΩ, 1000V)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-306-10 (0-2000mm)
Máy đo độ rung ACO 3116A
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A (1000V, 5GΩ)
Ampe kìm UNI-T UT205E (1000A,True RMS)
Đầu đo cảm ứng pH HANNA HI1271
Fluke 87V đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ Fluke 87-5
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-821-30 (0-25mm)
Panme cơ khí đo ngoài đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-302 (0-25mm/ 0.01mm)